Bước tới nội dung

desalinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

desalinator /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem desalinate

Tham khảo

[sửa]