Bước tới nội dung

descriptible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛs.kʁip.tibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực descriptible
/dɛs.kʁip.tibl/
descriptibles
/dɛs.kʁip.tibl/
Giống cái descriptible
/dɛs.kʁip.tibl/
descriptibles
/dɛs.kʁip.tibl/

descriptible /dɛs.kʁip.tibl/

  1. Tả được, có thể mô tả.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]