descriptible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛs.kʁip.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | descriptible /dɛs.kʁip.tibl/ |
descriptibles /dɛs.kʁip.tibl/ |
Giống cái | descriptible /dɛs.kʁip.tibl/ |
descriptibles /dɛs.kʁip.tibl/ |
descriptible /dɛs.kʁip.tibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "descriptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)