desecrater
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]desecrater /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/
- Xem desecrate
Tham khảo
[sửa]- "desecrater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
desecrater /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/