Bước tới nội dung

despitefulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈspɑɪt.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

despitefulness /dɪ.ˈspɑɪt.fəl.nəs/

  1. Xem despiteful

Tham khảo

[sửa]