Bước tới nội dung

despotically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛs.ˈpɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

despotically /dɛs.ˈpɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Chuyên chế, lộng quyền.

Tham khảo

[sửa]