Bước tới nội dung

desseller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.le/

Ngoại động từ

[sửa]

desseller ngoại động từ /de.se.le/

  1. Tháo yên.
    Desseller un cheval — tháo yên ngựa

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]