desceller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.sɛ.le/

Ngoại động từ[sửa]

desceller ngoại động từ /de.sɛ.le/

  1. Tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi.
  2. Tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào.. ).

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]