Bước tới nội dung

dessert-spoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɜːt.ˈspuːn/

Danh từ

[sửa]

dessert-spoon /dɪ.ˈzɜːt.ˈspuːn/

  1. Thìa ăn (món) tráng miệng.

Tham khảo

[sửa]