Bước tới nội dung

desservant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɛʁ.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
desservant
/de.sɛʁ.vɑ̃/
desservant
/de.sɛʁ.vɑ̃/

desservant /de.sɛʁ.vɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Cha xứ, linh mục phụ trách.

Tham khảo

[sửa]