Bước tới nội dung

dessiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.si.je/

Ngoại động từ

[sửa]

dessiller ngoại động từ /de.si.je/

  1. Mở (mắt) ra.
    dessiller les yeux à quelqu'un — (nghĩa bóng) làm cho ai mở mắt ra

Tham khảo

[sửa]