destitute
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛs.tə.ˌtuːt/
![]() | [ˈdɛs.tə.ˌtuːt] |
Tính từ[sửa]
destitute /ˈdɛs.tə.ˌtuːt/
- Thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực.
- a destitute life — cuộc sống cơ cực
- Thiếu, không có.
- a hill destitute of trees — đồi không có cây, đồi trọc
- a man destitute of intelligence — người không có óc thông minh
Tham khảo[sửa]
- "destitute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)