Bước tới nội dung

destitute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛs.tə.ˌtuːt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

destitute /ˈdɛs.tə.ˌtuːt/

  1. Thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực.
    a destitute life — cuộc sống cơ cực
  2. Thiếu, không có.
    a hill destitute of trees — đồi không có cây, đồi trọc
    a man destitute of intelligence — người không có óc thông minh

Tham khảo

[sửa]