Bước tới nội dung

destructive memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrək.tɪv ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

destructive memory /dɪ.ˈstrək.tɪv ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ bị xóa khi đọc.

Tham khảo

[sửa]