deteriorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

deteriorate ngoại động từ /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/

  1. Làm hư hỏng.
  2. Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn.

Nội động từ[sửa]

deteriorate nội động từ /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/

  1. Hư hỏng đi, giảm giá trị.
  2. (Nghĩa bóng) Thành sa đoạ, trở nên xấu hơn.

Tham khảo[sửa]