Bước tới nội dung

detoxication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˌtɑːk.sə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

detoxication /ˈdi.ˌtɑːk.sə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự giải độc.

Tham khảo

[sửa]