deuced
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
deuced & phó từ
- Rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng.
- I am in a deuced funk — tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp
- I'm in a deuced hurry — tôi vội lắm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)