Bước tới nội dung

devanture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.vɑ̃.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
devanture
/də.vɑ̃.tyʁ/
devantures
/də.vɑ̃.tyʁ/

devanture gc /də.vɑ̃.tyʁ/

  1. Mặt (cửa) hàng.
    Repeindre la devanture d’un magasin — sơn lại mặt cửa hàng
    Regader les devantures des magasins — nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu

Tham khảo

[sửa]