developing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈvɛɫ.ə.piɳ/
Động từ
[sửa]developing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "develop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]develop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to develop | |||||
Phân từ hiện tại | developing | |||||
Phân từ quá khứ | developed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develops hoặc developeth¹ | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed hoặc developedst¹ | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | will/shall² develop | will/shall develop hoặc wilt/shalt¹ develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develop | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | develop | — | let’s develop | develop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]developing /dɪ.ˈvɛɫ.ə.piɳ/
- Đang phát triển, trên đà phát triển.
Tham khảo
[sửa]- "developing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)