deviner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.vi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]deviner ngoại động từ /də.vi.ne/
- Đoán, đoán ra.
- Deviner ce qui se passe — đoán việc xảy ra
- Deviner la pensée de quelqu'un — đoán ý nghĩ của ai
- Deviner un énigme — đoán ra một câu đố
Tham khảo
[sửa]- "deviner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)