Bước tới nội dung

deviner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.vi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

deviner ngoại động từ /də.vi.ne/

  1. Đoán, đoán ra.
    Deviner ce qui se passe — đoán việc xảy ra
    Deviner la pensée de quelqu'un — đoán ý nghĩ của ai
    Deviner un énigme — đoán ra một câu đố

Tham khảo

[sửa]