devisable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈvɑɪ.zə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

devisable /dɪ.ˈvɑɪ.zə.bᵊl/

  1. Có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh.
  2. (Pháp lý) Có thể để lại (bằng chúc thư).

Tham khảo[sửa]