Bước tới nội dung

devocalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

devocalize ngoại động từ /ˌdi.ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/

  1. (Ngôn ngữ học) Làm mất thanh.

Tham khảo

[sửa]