dew-ret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.ˈrɛt/

Ngoại động từ[sửa]

dew-ret ngoại động từ /ˈduː.ˈrɛt/

  1. Phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra).

Tham khảo[sửa]