Bước tới nội dung

dextran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛk.stræn/

Danh từ

[sửa]

dextran /ˈdɛk.stræn/

  1. (Hoá học) Đestran.

Tham khảo

[sửa]