Bước tới nội dung

dextro-rotatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛk.ˌstroʊ.ˈroʊ.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

dextro-rotatory /ˈdɛk.ˌstroʊ.ˈroʊ.tə.ˌtɔr.i/

  1. (Hoá học) Quay phải, hữu tuyến.

Tham khảo

[sửa]