Bước tới nội dung

diaconate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈæ.kə.nət/

Danh từ

[sửa]

diaconate /.ˈæ.kə.nət/

  1. Chức trợ tế.
  2. Đoàn (người) trợ tế.

Tham khảo

[sửa]