Bước tới nội dung

diageotropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

Tính từ

[sửa]

diageotropic /ˌdɑɪ.ə.ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

  1. (Thực vật) Hướng ngang đất.

Tham khảo

[sửa]