dialecte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.lɛkt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dialecte /dja.lɛkt/ |
dialectes /dja.lɛkt/ |
dialecte gđ /dja.lɛkt/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng địa phương, phương ngữ.
Tham khảo
[sửa]- "dialecte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)