Bước tới nội dung

dialogic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪk/

Tính từ

[sửa]

dialogic /ˌdɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪk/

  1. Đối thoại.

Tham khảo

[sửa]