diamantifère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/ |
diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/ |
Giống cái | diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/ |
diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/ |
diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "diamantifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)