diaphanéité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]diaphanéité gc
- Sự trong mờ, tinh chất trong mờ.
- (Văn học) Sự trong suốt.
- (Văn học) Sự trắng muốt.
Tham khảo
[sửa]- "diaphanéité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diaphanéité gc