diaphysis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈæ.fə.səs/
Danh từ
[sửa]diaphysis /dɑɪ.ˈæ.fə.səs/
- (Giải phẫu) Thân xương.
Tham khảo
[sửa]- "diaphysis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diaphysis /dɑɪ.ˈæ.fə.səs/