Bước tới nội dung

diatomic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.mɪk/

Tính từ

[sửa]

diatomic (hoá học) /ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.mɪk/

  1. Hai nguyên tử.
  2. Điaxit.

Tham khảo

[sửa]