Bước tới nội dung

diatonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

diatonic /ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Âm nhạc) (thuộc) âm nguyên.
    diatonic scale — gam (âm) nguyên
    diatonic modulation — chuyển giọng (âm) nguyên

Tham khảo

[sửa]