dictame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dictames
/dik.tam/
dictames
/dik.tam/

dictame

  1. (Thực vật học) Cây bạch tiến.
  2. (Nghĩa bóng, thơ ca) Sự an ủi; thuốc dịu đau.
    Les paroles de l’amitié sont un puissant dictame pour le cœur — lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng

Tham khảo[sửa]