Bước tới nội dung

différencié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fe.ʁɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực différencié
/di.fe.ʁɑ̃.sje/
différenciées
/di.fe.ʁɑ̃.sje/
Giống cái différenciée
/di.fe.ʁɑ̃.sje/
différenciées
/di.fe.ʁɑ̃.sje/

différencié /di.fe.ʁɑ̃.sje/

  1. (Sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa.
    Tissus différenciés — mô phân hóa

Tham khảo

[sửa]