Bước tới nội dung

diffusion constant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfjuː.ʒən ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

[sửa]

diffusion constant /dɪ.ˈfjuː.ʒən ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số khuếch tán.

Tham khảo

[sửa]