digib
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Biến cách
[sửa]Biến cách của digíb | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | digíb | |||||||||||||||||
pre. | digíbi | |||||||||||||||||
sub. | digíb | |||||||||||||||||
gen. | digíb | |||||||||||||||||
|
Động từ
[sửa]digíb
Tham khảo
[sửa]- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “digib”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN
- Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)