Bước tới nội dung

digib

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /diˈɡib/, [dɪˈɡɪb]
  • Tách âm: di‧gib

Biến cách

[sửa]
Biến cách của digíb
abs. digíb
pre. digíbi
sub. digíb
gen. digíb
Dạng hậu giới từ
cách l digíbil
cách k digíbik
cách t digíbit
cách h digíbih

Động từ

[sửa]

digíb

  1. Dạng mệnh lệnh số ít của digibé

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “digib”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)