dilatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.la.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dilatoire /di.la.twaʁ/ |
dilatoires /di.la.twaʁ/ |
Giống cái | dilatoire /di.la.twaʁ/ |
dilatoires /di.la.twaʁ/ |
dilatoire /di.la.twaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Kéo dài, trì hoãn (vụ án).
- Trì hoãn, hoãn binh.
- Réponse dilatoire — câu trả lời hoãn binh
Tham khảo
[sửa]- "dilatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)