Bước tới nội dung

dilatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dilatoire
/di.la.twaʁ/
dilatoires
/di.la.twaʁ/
Giống cái dilatoire
/di.la.twaʁ/
dilatoires
/di.la.twaʁ/

dilatoire /di.la.twaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Kéo dài, trì hoãn (vụ án).
  2. Trì hoãn, hoãn binh.
    Réponse dilatoire — câu trả lời hoãn binh

Tham khảo

[sửa]