Bước tới nội dung

diluteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈluːt.nəs/

Danh từ

[sửa]

diluteness /dɑɪ.ˈluːt.nəs/

  1. Xem dilute chỉ tính chất

Tham khảo

[sửa]