Bước tới nội dung

dimethyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈmɛ.θəl/

Danh từ

[sửa]

dimethyl /ˌdɑɪ.ˈmɛ.θəl/

  1. (Hoá học) Đimetila.

Tham khảo

[sửa]