diminishing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.ˈmɪ.nɪ.ʃiɳ/
Tính từ
[sửa]diminishing (so sánh hơn more diminishing, so sánh nhất most diminishing)
Động từ
[sửa]diminishing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của diminish.
Tham khảo
[sửa]- "diminishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)