Bước tới nội dung

ding-a-ling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪŋ.ə.ˌlɪŋ/

Danh từ

[sửa]

ding-a-ling /ˈdɪŋ.ə.ˌlɪŋ/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Thằng ngốc.

Tham khảo

[sửa]