Bước tới nội dung

dinner-service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈsɜː.vəs/

Danh từ

[sửa]

dinner-service /ˈdɪ.nɜː.ˈsɜː.vəs/

  1. Bộ đồ ăn.

Tham khảo

[sửa]