dinosaure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.nɔ.zɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dinosaure /di.nɔ.zɔʁ/ |
dinosaures /di.nɔ.zɔʁ/ |
dinosaure gđ /di.nɔ.zɔʁ/
- (Động vật học) Thằn lằn kinh khủng (hóa thạch).
Tham khảo
[sửa]- "dinosaure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)