Bước tới nội dung

dipeptide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈpɛp.ˌtɑɪd/

Danh từ

[sửa]

dipeptide /ˌdɑɪ.ˈpɛp.ˌtɑɪd/

  1. (Hoá học) Đipeptit.

Tham khảo

[sửa]