Bước tới nội dung

diplococcus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɑː.kəs/

Danh từ

[sửa]

diplococcus /.ˈkɑː.kəs/

  1. (Động vật) Thằn lằn hai óc (hoá thạch).

Tham khảo

[sửa]