diplomatisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | diplomatisk |
gt | diplomatisk | |
Số nhiều | diplomatiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
diplomatisk
- Thuộc về ngoại giao.
- Norge har diplomatiske forbindelser med mange land.
- Khôn khéo, thận trọng.
- et diplomatisk svar
Tham khảo
[sửa]- "diplomatisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)