Bước tới nội dung

dipnoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪp.nə.wən/

Danh từ

[sửa]

dipnoan /ˈdɪp.nə.wən/

  1. phổi.

Tham khảo

[sửa]