Bước tới nội dung

dirdum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪr.dəm/

Danh từ

[sửa]

dirdum /ˈdɪr.dəm/

  1. Lời chê trách.

Tham khảo

[sửa]