Bước tới nội dung

directif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ʁɛk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực directif
/di.ʁɛk.tif/
directives
/di.ʁɛk.tiv/
Giống cái directive
/di.ʁɛk.tiv/
directives
/di.ʁɛk.tiv/

directif /di.ʁɛk.tif/

  1. Chỉ đạo, hướng dẫn.
    effet directif — (rađiô) tác dụng hướng xạ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]