directif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.ʁɛk.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | directif /di.ʁɛk.tif/ |
directives /di.ʁɛk.tiv/ |
Giống cái | directive /di.ʁɛk.tiv/ |
directives /di.ʁɛk.tiv/ |
directif /di.ʁɛk.tif/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "directif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)