Bước tới nội dung

directory tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈrɛk.tə.ri ˈtri/

Danh từ

[sửa]

directory tree /də.ˈrɛk.tə.ri ˈtri/

  1. (Tech) Cây danh mục.

Tham khảo

[sửa]